Số các quan hệ thứ tự một phần trong tập hợp Tập hợp sắp thứ tự một phần

Dãy A001035 trong OEIS cho số quan hệ thứ tự một phần trên tập hợp chứa n phần tử được dán nhãn:

Số các quan hệ từng loại của tập hợp có n phần tử
Số phần tửBất kìBắc cầuPhản xạĐối xứngTiền thứ tựThứ tự bộ phậnTiền thứ tự toàn phầnThứ tự toàn phầnQuan hệ tương đương
0111111111
1221211111
216134843322
3512171646429191365
465536399440961024355219752415
n2n22n2−n2n(n+1)/2 ∑ k = 0 n k ! S ( n , k ) {\textstyle \sum _{k=0}^{n}k!S(n,k)} n! ∑ k = 0 n S ( n , k ) {\textstyle \sum _{k=0}^{n}S(n,k)}
OEISA002416A006905A053763A006125A000798A001035A000670A000142A000110

Trong đó S(n, k) là số Stirling loại thứ hai.

Số quan hệ thứ tự một phần nghiêm ngặt bằng với số quan hệ thứ tự một phần.

Nếu số đếm xê xích đẳng cấu, thì ta thu được dãy 1, 1, 2, 5, 16, 63, 318, ... (dãy số A000112 trong bảng OEIS).

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tập hợp sắp thứ tự một phần http://dml.cz/dmlcz/142762 http://match.stanford.edu/reference/combinat/sage/... http://www.eecs.umich.edu/courses/eecs203-1/203-Ma... //hdl.handle.net/10338.dmlcz%2F101379 //doi.org/10.1090%2FS0002-9939-1954-0063016-5 //doi.org/10.1090%2FS0002-9939-1968-0236071-7 //oeis.org/A001035 https://books.google.com/books?id=66oqDAAAQBAJ&q=%... https://books.google.com/books?id=6i-F3ZNcub4C&pg=... https://books.google.com/books?id=vVVTxeuiyvQC&pg=...